盛情
shèng*qíng
-lòng hiếu kháchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
盛
Bộ: 皿 (bát, đĩa)
11 nét
情
Bộ: 心 (tim, tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '盛' có bộ '皿' liên quan đến vật chứa như bát, đĩa và phần trên là '成' có nghĩa là thành công, hoàn thành.
- Chữ '情' có bộ '心' liên quan đến tình cảm, cảm xúc và phần trên là '青' chỉ màu xanh, nhưng khi kết hợp với '心' tạo nên ý nghĩa về tình cảm.
→ Kết hợp lại, '盛情' mang ý nghĩa về tình cảm nồng nhiệt, chân thành.
Từ ghép thông dụng
盛情款待
/shèng qíng kuǎn dài/ - tiếp đãi nồng hậu
盛情难却
/shèng qíng nán què/ - khó từ chối lòng nhiệt thành
盛情邀请
/shèng qíng yāo qǐng/ - lời mời nhiệt tình