XieHanzi Logo

盛开

shèng*kāi
-nở rộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bát, đĩa)

11 nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 盛: Chữ này có bộ '皿' (bát, đĩa) và phần trên giống chữ '成', tạo thành từ các nét liên quan đến sự đựng, chứa.
  • 开: Chữ này bao gồm bộ '廾' (hai tay) và các nét tạo hình như hai cánh cửa mở ra, hàm ý sự mở rộng, khai mở.

盛开 có nghĩa là hoa nở rộ, mở ra một cách mạnh mẽ và đầy đủ.

Từ ghép thông dụng

盛开

/shèngkāi/ - nở rộ

盛世

/shèngshì/ - thời kỳ thịnh vượng

开花

/kāihuā/ - hoa nở