XieHanzi Logo

盗版

dào*bǎn
-bản sao lậu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái đĩa)

11 nét

Bộ: (miếng, tấm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 盗 là từ kết hợp của bộ '皿' (cái đĩa) với phần trên tượng trưng cho hành động lấy trộm.
  • 版 kết hợp của bộ '片' (miếng, tấm) với phần trên giống như một bản in hoặc khuôn mẫu.

盗版 có nghĩa là 'phiên bản sao chép lậu' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

盗版软件

/dàobǎn ruǎnjiàn/ - phần mềm lậu

盗版电影

/dàobǎn diànyǐng/ - phim lậu

盗版音乐

/dàobǎn yīnyuè/ - nhạc lậu