XieHanzi Logo

盖章

gài*zhāng
-đóng dấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đĩa, bát)

12 nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 盖: Bên trên là bộ 'miên' (宀) chỉ mái nhà, bên dưới là bộ 'mãnh' (皿) chỉ cái bát, gợi ý hình ảnh vật che đậy.
  • 章: Bên trên là bộ 'trúc' (竹) chỉ tre, bên dưới là chữ 'văn' (文) chỉ văn chương, gợi ý sự hoàn chỉnh và có trật tự như một chương sách.

盖章: Hành động đóng dấu để xác nhận hoặc đồng ý một tài liệu hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

盖子

/gài zi/ - nắp, cái vung

封盖

/fēng gài/ - bịt kín, đóng nắp

文章

/wén zhāng/ - bài viết, văn chương