盒饭
hé*fàn
-cơm hộpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
盒
Bộ: 皿 (bát đĩa)
11 nét
饭
Bộ: 食 (ăn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 盒: Phần trên là bộ 'bát đĩa' (皿), phía dưới là bộ 'người đứng' (人), gợi ý hình ảnh một cái hộp đựng đồ.
- 饭: Bộ 'ăn' (食) kết hợp với chữ 'phản' (反), gợi ý đến việc ăn cơm.
→ 盒饭: 'Cơm hộp', tức là cơm được đựng trong hộp, tiện dụng cho việc mang đi.
Từ ghép thông dụng
便当
/biàndāng/ - bento, cơm hộp
外卖
/wàimài/ - đồ ăn mang đi
快餐
/kuàicān/ - thức ăn nhanh