监督
jiān*dū
-giám sátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
监
Bộ: 皿 (đồ chứa)
11 nét
督
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '监' có bộ '皿' là đồ chứa, thường liên quan đến việc nhìn vào trong hoặc giám sát.
- Chữ '督' có bộ '目' (mắt) và phần trên thể hiện sự giám sát, thúc đẩy.
→ Kết hợp lại, '监督' có nghĩa là giám sát và thúc đẩy việc thực hiện công việc.
Từ ghép thông dụng
监督
/jiāndū/ - giám sát
监控
/jiānkòng/ - quan sát và kiểm soát
监察
/jiānchá/ - giám sát và kiểm tra