XieHanzi Logo

监狱

jiān*yù
-nhà tù

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái bát)

13 nét

Bộ: (con chó)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 监: Chữ này bao gồm bộ '皿' (cái bát) và phần trên '臣', liên quan đến việc giám sát hoặc quan sát.
  • 狱: Chữ này bao gồm bộ '犬' (con chó) và phần '言', chỉ về sự tranh cãi hoặc xét xử.

监狱: Tổng nghĩa là 'nhà tù', nơi giám sát và giam giữ phạm nhân.

Từ ghép thông dụng

监狱

/jiānyù/ - nhà tù

监视

/jiānshì/ - giám sát

狱警

/yùjǐng/ - cảnh sát trại giam