XieHanzi Logo

监测

jiān*cè
-giám sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đĩa)

11 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '监' có phần '皿' (đĩa) và phần trên là '囚' (người bị giam), thể hiện ý nghĩa giám sát, canh gác.
  • Chữ '测' có bộ '氵' (nước) và phần '则' (quy tắc, tiêu chuẩn), thể hiện hành động đo đạc, kiểm tra liên quan đến chất lỏng hoặc các yếu tố khác.

Giám sát và đo lường

Từ ghép thông dụng

监测

/jiāncè/ - giám sát và đo lường

监控

/jiānkòng/ - giám sát và kiểm soát

检测

/jiǎncè/ - kiểm tra, thử nghiệm