盆地
pén*dì
-lòng chảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
盆
Bộ: 皿 (đĩa)
9 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 盆 (bồn) bao gồm bộ '皿' (đĩa) với ý nghĩa giống như một cái bát hay chậu để đựng nước.
- 地 (địa) có bộ '土' (đất) thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt đất hay vị trí.
→ 盆地 (bồn địa) có nghĩa là một khu vực trũng thấp, giống như một cái bồn trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
盆景
/pénjǐng/ - cây cảnh
地面
/dìmiàn/ - mặt đất
地球
/dìqiú/ - trái đất