皱纹
zhòu*wén
-nếp nhănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
皱
Bộ: 目 (mắt)
10 nét
纹
Bộ: 纟 (chỉ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 皱: Kết hợp giữa bộ '目' (mắt) và phần '丑', gợi ý về sự nhăn nheo của da quanh mắt khi già đi hoặc khi cười.
- 纹: Kết hợp giữa bộ '纟' (chỉ) và phần '文', tạo hình ảnh của các đường, hoa văn trên bề mặt.
→ 皱纹 có nghĩa là các nếp nhăn trên da, thường xuất hiện quanh mắt.
Từ ghép thông dụng
皱眉
/zhòu méi/ - nhăn mày
皱褶
/zhòu zhě/ - nếp gấp
纹理
/wén lǐ/ - kết cấu, đường nét