皱
zhòu
-nhăn nhóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
皱
Bộ: 皮 (da)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '皱' có bộ '皮' (da) bên trái, thể hiện ý nghĩa liên quan đến da hoặc bề mặt.
- Phần bên phải là chữ '刍', mang ý nghĩa tạo hình hoặc gấp lại trên bề mặt da.
→ Chữ '皱' mang ý nghĩa là 'nhăn' hoặc 'nếp nhăn', thường dùng để chỉ sự gấp nếp trên bề mặt da hoặc vật liệu khác.
Từ ghép thông dụng
皱纹
/zhòu wén/ - nếp nhăn
皱眉
/zhòu méi/ - nhăn mặt
皱褶
/zhòu zhě/ - gấp nếp