皮肤
pí*fū
-daThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
皮
Bộ: 皮 (da)
5 nét
肤
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 皮 (da) là một chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của một miếng da.
- Chữ 肤 (da) bao gồm bộ 月 (thịt) và chữ 夫 (người đàn ông), biểu thị mối quan hệ với cơ thể và da của con người.
→ ‘皮肤’ có nghĩa là da, biểu thị bề mặt ngoài của cơ thể người và động vật.
Từ ghép thông dụng
皮肤
/pífū/ - da
皮革
/pígé/ - da thuộc
皮带
/pídài/ - thắt lưng da