皮带
pí*dài
-dây nịtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
皮
Bộ: 皮 (da)
5 nét
带
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 皮 (da) kết hợp với 带 (dây) tạo thành từ '皮带', nghĩa là dây thắt lưng làm từ da.
- Chữ '皮' mô tả bề mặt hoặc vật liệu, trong khi chữ '带' biểu thị vật dài, mảnh và linh hoạt.
→ Từ '皮带' nghĩa là dây thắt lưng bằng da.
Từ ghép thông dụng
皮肤
/pí fū/ - da (cơ thể)
带子
/dài zi/ - dây buộc
腰带
/yāo dài/ - dây thắt lưng