XieHanzi Logo

的确

dí*què
-thật vậy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (màu trắng)

8 nét

Bộ: (đá)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '的' có bộ '白' (màu trắng) và phần âm '勺', thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc sự chính xác. Bộ '白' làm cho từ này mang ý nghĩa sáng sủa, rõ ràng.
  • Chữ '确' bao gồm bộ '石' (đá) và phần âm '角', biểu thị sự kiên định và chính xác, như một viên đá chắc chắn.

Cụm từ '的确' có nghĩa là sự xác nhận hay thật sự, mang ý nghĩa sự thật hoặc thực sự.

Từ ghép thông dụng

的确

/díquè/ - thực sự, thật vậy

的士

/dīshì/ - taxi

目标

/mùbiāo/ - mục tiêu