白酒
bái*jiǔ
-rượu trắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
白
Bộ: 白 (trắng)
5 nét
酒
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 白: Hình ảnh của một giọt nước trắng, biểu tượng cho màu trắng.
- 酒: Kết hợp của bộ 酉 (biểu tượng cho rượu) và bộ 水 (nước), thể hiện ý nghĩa của chất lỏng là rượu.
→ 白酒: Loại rượu trắng, thường là rượu gạo hoặc rượu mạnh.
Từ ghép thông dụng
白色
/bái sè/ - màu trắng
酒吧
/jiǔ bā/ - quán bar
喝酒
/hē jiǔ/ - uống rượu