登
dēng
-leo lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
登
Bộ: 癶 (trải rộng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '登' gồm bộ '癶' có nghĩa là 'trải rộng' và phần bên dưới giống như một cái đèn lồng hoặc bậc thang.
- Khi kết hợp lại, hình ảnh này gợi nhớ đến việc leo lên hoặc trèo lên một cái gì đó cao.
→ Chữ '登' có nghĩa là 'leo lên', 'đăng nhập'.
Từ ghép thông dụng
登山
/dēngshān/ - leo núi
登场
/dēngchǎng/ - xuất hiện (trên sân khấu)
登入
/dēngrù/ - đăng nhập