癌症
ái*zhèng
-ung thưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
癌
Bộ: 疒 (bệnh tật)
17 nét
症
Bộ: 疒 (bệnh tật)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '癌' có bộ '疒' chỉ ý nghĩa liên quan đến bệnh tật, kết hợp với phần âm '嵒' chỉ cách phát âm.
- Chữ '症' cũng có bộ '疒', thể hiện ý nghĩa liên quan đến bệnh tật, kết hợp với phần '正' chỉ cách phát âm và ý nghĩa về một trạng thái hoặc hiện tượng bệnh lý.
→ Từ '癌症' có nghĩa là 'bệnh ung thư', thể hiện các trạng thái bệnh lý nghiêm trọng.
Từ ghép thông dụng
肺癌
/fèi'ái/ - ung thư phổi
肝癌
/gān'ái/ - ung thư gan
乳腺癌
/rǔxiàn'ái/ - ung thư vú