瘫
tān
-bị liệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
瘫
Bộ: 疒 (bệnh)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '疒' nghĩa là bệnh tật, biểu thị ý nghĩa liên quan đến bệnh.
- Bên phải là '难', có thể liên quan đến khó khăn, chỉ sự khó khăn trong việc chữa trị bệnh.
→ Tổng thể, '瘫' chỉ trạng thái bệnh tật dẫn đến liệt.
Từ ghép thông dụng
瘫痪
/tānhuàn/ - bị liệt
瘫软
/tānruǎn/ - yếu ớt, không có sức
瘫坐
/tānzuò/ - ngồi xụi lơ