XieHanzi Logo

痴呆

chī*dāi
-mất trí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bệnh)

13 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '痴' bao gồm bộ '疒' biểu thị ý nghĩa liên quan đến bệnh tật và phần '知', trong đó '矢' có nghĩa là mũi tên, và '口' là miệng, tạo thành từ chỉ sự ngu ngốc hoặc dại khờ.
  • Chữ '呆' có bộ '口' biểu thị miệng, kết hợp với phần trên '木', biểu thị ý nghĩa ngớ ngẩn, thẫn thờ hoặc không có trí tuệ.

Kết hợp lại, '痴呆' có nghĩa là một tình trạng mất khả năng trí tuệ hoặc sự ngu ngốc, khờ khạo.

Từ ghép thông dụng

痴呆症

/chīdāi zhèng/ - bệnh mất trí

痴情

/chīqíng/ - si tình

发呆

/fādāi/ - ngây ra