病毒
bìng*dú
-vi-rútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
病
Bộ: 疒 (bệnh tật)
10 nét
毒
Bộ: 母 (mẹ (trong từ gốc, không liên quan đến nghĩa từ này))
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 病 có bộ '疒' thể hiện ý nghĩa liên quan đến bệnh tật. Phần còn lại là '丙' để tạo âm.
- 毒 có phần '母' là phần âm và '又' tượng trưng cho ý nghĩa độc hại.
→ 病毒 kết hợp lại có nghĩa là virus, hay nói cách khác là tác nhân gây bệnh tật và độc hại.
Từ ghép thông dụng
传染病
/chuánrǎnbìng/ - bệnh truyền nhiễm
治病
/zhìbìng/ - chữa bệnh
毒药
/dúyào/ - thuốc độc