病床
bìng*chuáng
-giường bệnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
病
Bộ: 疒 (bệnh tật)
10 nét
床
Bộ: 广 (rộng, nhà cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 病: Kết hợp giữa '疒' (bệnh tật) và '丙' (một phần của chữ hoàn chỉnh), thể hiện sự liên quan đến bệnh tật.
- 床: Kết hợp giữa '广' (nhà cửa) và '木' (gỗ), biểu thị một vật dụng bằng gỗ trong không gian sống, như giường.
→ 病床: Giường bệnh, nơi dành cho người bệnh nghỉ ngơi.
Từ ghép thông dụng
病人
/bìngrén/ - bệnh nhân
生病
/shēngbìng/ - bị bệnh
病房
/bìngfáng/ - phòng bệnh