疯子
fēng*zi
-kẻ điênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疯
Bộ: 疒 (bệnh)
9 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疯' gồm bộ '疒' chỉ bệnh tật và phần '风' có nghĩa là gió, thể hiện trạng thái không ổn định hoặc điên cuồng.
- Chữ '子' có nghĩa là con, trẻ con hoặc người.
→ Từ '疯子' dùng để chỉ người điên.
Từ ghép thông dụng
疯子
/fēngzi/ - người điên
发疯
/fāfēng/ - phát điên
疯狂
/fēngkuáng/ - điên cuồng