疫苗
yì*miáo
-vắc xinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疫
Bộ: 疒 (bệnh tật)
9 nét
苗
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疫' gồm bộ '疒' chỉ bệnh tật và phần '殳' chỉ sự tấn công, liên quan đến bệnh dịch.
- Chữ '苗' gồm bộ '艹' chỉ thực vật, cỏ và phần '田' chỉ ruộng, gợi ý quá trình phát triển của cây trồng.
→ Ý nghĩa tổng thể của '疫苗' là vaccine, chỉ phương pháp phòng ngừa bệnh dịch thông qua tiêm chủng.
Từ ghép thông dụng
疫苗接种
/yìmiáo jiēzhòng/ - tiêm chủng vaccine
疫苗研发
/yìmiáo yánfā/ - nghiên cứu và phát triển vaccine
疫苗效果
/yìmiáo xiàoguǒ/ - hiệu quả của vaccine