疤
bā
-sẹoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疤
Bộ: 疒 (bệnh, ốm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '疒' chỉ đến bệnh tật hoặc sự không khỏe mạnh.
- Phần bên phải '巴' có nghĩa là bám, cuộn lại, thường chỉ đến sự dính chặt hoặc dấu vết.
→ 疤 mang ý nghĩa là vết sẹo, dấu vết của tổn thương trên da do bệnh tật hoặc chấn thương.
Từ ghép thông dụng
伤疤
/shāng bā/ - vết sẹo
旧疤
/jiù bā/ - sẹo cũ
疤痕
/bā hén/ - sẹo