XieHanzi Logo

疙瘩

gē*da
-cục, bướu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bệnh)

9 nét

Bộ: (bệnh)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '疙' gồm có bộ '疒' (bệnh) và phần âm là '乞', gợi ý về sự liên quan đến bệnh tật hoặc các vấn đề sức khỏe.
  • Chữ '瘩' cũng có bộ '疒' (bệnh) kết hợp với phần '答', ngụ ý về sự nổi lên của một vấn đề nào đó, thường là trên da.

Cả hai chữ thường dùng để chỉ những vấn đề nổi lên trên da, như mụn hoặc u.

Từ ghép thông dụng

疙瘩

/gē da/ - mụn, u

心里疙瘩

/xīn lǐ gē da/ - vấn đề trong lòng, điều khó chịu

疙疙瘩瘩

/gē gē da da/ - gồ ghề, không bằng phẳng