疑虑
yí*lǜ
-nghi ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疑
Bộ: 疋 (đoạn, phần)
14 nét
虑
Bộ: 虍 (vằn hổ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疑' có bộ '疋' gợi ý về việc phân chia, kết hợp với các phần khác để tạo thành ý nghĩa 'nghi ngờ'.
- Chữ '虑' có bộ '虍' và phần dưới là '思', gợi ý về việc suy nghĩ hay lo âu.
→ Tổng thể, '疑虑' mang ý nghĩa 'nghi ngờ và lo lắng'.
Từ ghép thông dụng
疑问
/yíwèn/ - nghi vấn
怀疑
/huáiyí/ - hoài nghi
忧虑
/yōulǜ/ - ưu tư