疑惑
yí*huò
-hoài nghiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
疑
Bộ: 疋 (đơn vị đo chiều dài)
14 nét
惑
Bộ: 心 (tâm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '疑' có bộ '疋' nghĩa là đơn vị đo chiều dài, kết hợp với các bộ phận khác để thể hiện ý nghĩa của sự nghi ngờ, chưa chắc chắn.
- Chữ '惑' có bộ '心' nghĩa là tâm, thể hiện ý nghĩa của sự bối rối, không rõ ràng trong tâm trí.
→ Sự nghi ngờ và bối rối, không chắc chắn.
Từ ghép thông dụng
怀疑
/huáiyí/ - nghi ngờ
疑问
/yíwèn/ - câu hỏi, nghi vấn
困惑
/kùnhuò/ - bối rối, khó hiểu