疏通
shū*tōng
-khai thôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
疏
Bộ: 疋 (đoạn dài)
12 nét
通
Bộ: 辶 (đi, đi lại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 疏: Kết hợp giữa bộ '疋' (đoạn dài) và các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa về việc làm cho thông thoáng hoặc không quá gần gũi.
- 通: Kết hợp giữa bộ '辶' (đi, đi lại) và chữ '甬' (một loại đường nhỏ) để tạo ra ý nghĩa về sự thông suốt, đi qua.
→ 疏通: Nghĩa là làm cho thông thoáng, thông suốt, không bị tắc nghẽn.
Từ ghép thông dụng
疏通
/shū tōng/ - thông suốt, làm cho thông thoáng
疏远
/shū yuǎn/ - xa cách, không gần gũi
交通
/jiāo tōng/ - giao thông