XieHanzi Logo

畸形

jī*xíng
-biến dạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

14 nét

Bộ: (lông, tóc)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 畸: Bao gồm chữ '田' (ruộng) và chữ '奇' (kỳ), gợi ý về điều gì đó bất thường hoặc không đúng chuẩn.
  • 形: Gồm bộ '彡' (lông, tóc) và chữ '开' (mở), tạo thành ý nghĩa về hình dạng hoặc hình thức.

畸形: Ý chỉ hình dạng không bình thường, bất thường.

Từ ghép thông dụng

畸形儿

/jīxíng'ér/ - trẻ bị dị tật

畸形增长

/jīxíng zēngzhǎng/ - tăng trưởng bất thường

畸形发育

/jīxíng fāyù/ - phát triển dị tật