留念
liú*niàn
-giữ làm kỷ niệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
念
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '留' gồm bộ '田' (ruộng) và phần âm '刀' (đao), gợi ý việc ở lại, giữ lại.
- Chữ '念' gồm bộ '心' (tâm) và phần âm '今', thể hiện suy nghĩ hiện tại hoặc nhớ nhung.
→ Từ '留念' có nghĩa là 'giữ lại trong tâm trí', tức là 'kỷ niệm'.
Từ ghép thông dụng
留学
/liúxué/ - du học
留意
/liúyì/ - chú ý, quan tâm
思念
/sīniàn/ - nhớ nhung