留下
liú*xià
-để lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 留: Bao gồm bộ 'điền' (田) có nghĩa là ruộng và phần phức tạp hơn ở bên phải có liên quan đến sự lưu lại hoặc ở lại, gợi ý về việc giữ lại cái gì đó.
- 下: Bộ 'nhất' (一) có nghĩa là một, đơn giản chỉ vị trí dưới cùng trong không gian.
→ 留 - giữ lại; 下 - phía dưới, dưới
Từ ghép thông dụng
留下
/liú xià/ - để lại, giữ lại
停留
/tíng liú/ - ở lại, dừng lại
保留
/bǎo liú/ - bảo lưu, giữ nguyên