画龙点睛
huà*lóng diǎn*jīng
-vẽ rồng điểm mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
12 nét
龙
Bộ: 龙 (rồng)
5 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
睛
Bộ: 目 (mắt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 画: chữ này bao gồm bộ '田' (ruộng) và '一' (một nét ngang) kết hợp với phần '凵' (hình dạng hốc).
- 龙: hình thức đơn giản hóa của rồng, mô tả hình dáng cong của con rồng.
- 点: chữ này có bộ '灬' biểu thị lửa, kết hợp với phần trên giống như nước nhỏ giọt.
- 睛: kết hợp bộ '目' chỉ mắt với '青' chỉ màu xanh, biểu thị ánh mắt sáng.
→ Thành ngữ '画龙点睛' mô tả việc thêm một chi tiết quan trọng làm cho toàn bộ bức tranh trở nên sống động, giống như việc vẽ mắt cho rồng.
Từ ghép thông dụng
画家
/huàjiā/ - họa sĩ
龙舟
/lóngzhōu/ - thuyền rồng
点心
/diǎnxīn/ - điểm tâm
眼睛
/yǎnjīng/ - đôi mắt