画家
huà*jiā
-họa sĩ, nghệ sĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '画' gồm có bộ '田' (ruộng) và các nét phụ.
- Chữ '家' có bộ '宀' (mái nhà) trên cùng và chữ '豕' (lợn) bên dưới, gợi nhớ đến ý nghĩa của một ngôi nhà có vật nuôi.
→ Sự kết hợp của 'vẽ' và 'nhà' tạo ra ý nghĩa của một người chuyên về nghệ thuật vẽ, tức là họa sĩ.
Từ ghép thông dụng
画家
/huàjiā/ - họa sĩ
画画
/huà huà/ - vẽ tranh
油画
/yóuhuà/ - tranh sơn dầu