男孩子
nán*hái*zi
-cậu béThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
男
Bộ: 田 (ruộng)
7 nét
孩
Bộ: 子 (con)
9 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '男' gồm có bộ '田' (ruộng), tượng trưng cho công việc cày ruộng, và phần dưới là bộ '力' (sức lực), thể hiện sức lao động.
- Chữ '孩' dưới là bộ '子' (con), trên là bộ '亥' (tượng hình), gợi ý ý nghĩa của đứa trẻ.
- Chữ '子' là hình ảnh của một đứa trẻ với hai tay giơ lên.
→ Cả cụm từ '男孩子' mang ý nghĩa là 'bé trai'.
Từ ghép thông dụng
男生
/nánshēng/ - nam sinh
男朋友
/nán péngyǒu/ - bạn trai
男性
/nánxìng/ - giới tính nam