电视剧
diàn*shì*jù
-phim truyền hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
视
Bộ: 见 (nhìn thấy)
11 nét
剧
Bộ: 卩 (niêm phong)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘电’ có nghĩa là điện, thể hiện sự kết nối và truyền tải.
- ‘视’ mang ý nghĩa liên quan đến việc nhìn thấy, thể hiện hình ảnh.
- ‘剧’ có nghĩa là kịch, thể hiện sự trình diễn và cốt truyện.
→ ‘电视剧’ có nghĩa là phim truyền hình, thể hiện sự kết hợp giữa hình ảnh và nội dung được truyền tải qua màn hình.
Từ ghép thông dụng
电视剧
/diànshìjù/ - phim truyền hình
电视
/diànshì/ - truyền hình
剧本
/jùběn/ - kịch bản