电报
diàn*bào
-điện báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '电' có bộ '雨' (mưa), biểu thị sự liên quan đến thời tiết hoặc hiện tượng tự nhiên, chỉ điện là một dạng năng lượng tự nhiên.
- Chữ '报' có bộ '扌' (tay), biểu thị hành động, kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa 'thông báo' hoặc 'báo cáo'.
→ Từ '电报' có nghĩa là 'điện báo', một hình thức truyền tin qua điện.
Từ ghép thông dụng
电话
/diànhuà/ - điện thoại
电视
/diànshì/ - truyền hình
报纸
/bàozhǐ/ - báo giấy