XieHanzi Logo

电器

diàn*qì
-thiết bị điện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (điện)

5 nét

Bộ: (miệng)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Tượng hình của tia sét, thể hiện khái niệm về điện.
  • 器: Bao gồm thành phần '口' biểu thị cho vật chứa, kết hợp với các thành phần khác tạo thành ý nghĩa về dụng cụ, vật phẩm.

电器: Thiết bị, dụng cụ hoạt động bằng điện.

Từ ghép thông dụng

电灯

/diàn dēng/ - đèn điện

电池

/diàn chí/ - pin, ắc quy

电视

/diàn shì/ - tivi