XieHanzi Logo

电台

diàn*tái
-đài phát thanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Chữ '电' có bộ '雨' (mưa) biểu thị ý nghĩa liên quan đến điện. Điện thường xuất hiện trong điều kiện thời tiết mưa, như sấm sét.
  • 台: Chữ '台' có bộ '口' (miệng) và phần trên giống như một cái bàn, biểu thị nơi cao ráo, dùng để làm việc hoặc phát biểu.

电台 là nơi dùng để phát sóng điện tử, thường là đài phát thanh hoặc đài truyền hình.

Từ ghép thông dụng

电池

/diànchí/ - pin

电话

/diànhuà/ - điện thoại

台风

/táifēng/ - bão nhiệt đới