XieHanzi Logo

电动车

diàn*dòng*chē
-xe đạp điện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (xe)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 电: Kí tự này có nghĩa là điện, được tạo ra từ mưa và lôi điện.
  • 动: Kí tự này có nghĩa là di chuyển, với bộ lực biểu thị sức mạnh.
  • 车: Kí tự này đơn giản là chỉ xe cộ.

电动车: xe chạy bằng điện, một phương tiện sử dụng điện để di chuyển.

Từ ghép thông dụng

电子

/diànzǐ/ - điện tử

活动

/huódòng/ - hoạt động

汽车

/qìchē/ - ô tô