电动
diàn*dòng
-điệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 电 (điện) có hình dạng giống tia chớp, liên quan đến mưa và sấm sét.
- 动 (động) biểu thị sự chuyển động, kết hợp từ 'trọng lượng' và 'sức lực'.
→ Điện động nghĩa là sự chuyển động bằng điện, thường dùng để chỉ các thiết bị điện hoặc máy móc điện.
Từ ghép thông dụng
电动
/diàn dòng/ - điện động
电动车
/diàn dòng chē/ - xe điện
电动工具
/diàn dòng gōng jù/ - công cụ điện