电力
diàn*lì
-điện lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 电: Phần trên giống như tia sét, biểu thị điện năng liên quan đến mưa.
- 力: Hình dạng giống như một cánh tay dùng sức, biểu thị sức mạnh hoặc lực.
→ 电力: Sự kết hợp của điện năng và sức mạnh, nghĩa là năng lượng điện.
Từ ghép thông dụng
电力
/diànlì/ - năng lượng điện
电池
/diànchí/ - pin
电灯
/diàndēng/ - bóng đèn điện