电
diàn
-điệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 电 (điện)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '电' có cấu trúc đơn giản, chỉ bao gồm 5 nét.
- Chữ này tượng trưng cho tia sét đang đánh xuống, thể hiện ý nghĩa của điện.
→ Chữ '电' có nghĩa là điện, thường liên quan đến năng lượng và ánh sáng.
Từ ghép thông dụng
电话
/diànhuà/ - điện thoại
电视
/diànshì/ - tivi
电力
/diànlì/ - năng lượng điện