申请
shēn*qǐng
-đăng kýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
申
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
请
Bộ: 讠 (nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 申: Hình ảnh của miệng mở rộng, gợi ý về việc thể hiện hoặc trình bày.
- 请: Kết hợp của bộ ngôn 讠(nói) và chữ 青 (màu xanh), biểu thị sự thỉnh cầu hoặc yêu cầu thông qua lời nói.
→ 申请: Sự trình bày và yêu cầu, thường dùng để nói đến việc nộp đơn hoặc yêu cầu chính thức.
Từ ghép thông dụng
申请表
/shēnqǐng biǎo/ - đơn xin
申请书
/shēnqǐng shū/ - đơn xin viết tay
申请人
/shēnqǐng rén/ - người nộp đơn