申报
shēn*bào
-khai báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
申
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
报
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 申: Chữ này bao gồm bộ 'ruộng' (田) biểu thị sự khai báo, trình bày, giống như việc trình bày các đường nét trong một mảnh ruộng.
- 报: Chữ này gồm bộ 'tay' (扌), biểu thị hành động, kết hợp với '卩' (bộ phiệt) gợi ý việc cầm nắm, báo cáo thông tin.
→ 申报: Nghĩa là khai báo, báo cáo một thông tin hoặc tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
申请
/shēnqǐng/ - xin, ứng dụng
声明
/shēngmíng/ - tuyên bố
报告
/bàogào/ - báo cáo