由此看来
yóu*cǐ kàn*lái
-từ đây có thể thấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
由
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 由: có hình dạng giống một cánh đồng được chia ô, gợi ý về sự xuất phát.
- 此: có phần trên giống như một cây, phần dưới gợi ý ý nghĩa của 'nơi đây'.
- 看: có phần trên là '手' (tay) và phần dưới là '目' (mắt), gợi ý hành động nhìn.
- 来: có hình dạng giống cây và thể hiện sự đến.
→ Tổ hợp này có nghĩa là 'nhìn từ đó', thường dùng để kết luận hoặc đưa ra nhận định.
Từ ghép thông dụng
由于
/yóuyú/ - do, bởi vì
此时
/cǐshí/ - lúc này
看来
/kànlái/ - có vẻ, hình như