由此可见
yóu cǐ kě jiàn
-từ đây có thể thấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
由
Bộ: 田 (ruộng)
5 nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
见
Bộ: 见 (nhìn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 由: gồm bộ 'điền' nghĩa là ruộng, biểu thị quyền sở hữu, nguồn gốc.
- 此: gồm bộ 'chỉ' nghĩa là dừng lại, biểu thị vị trí hoặc thời điểm hiện tại.
- 可: gồm bộ 'khẩu' nghĩa là miệng, biểu thị khả năng hoặc sự cho phép.
- 见: chính bản thân là bộ, nghĩa là nhìn thấy, biểu thị sự quan sát.
→ Cụm từ '由此可见' có nghĩa là 'từ đây có thể thấy' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
由于
/yóuyú/ - do, vì
此时
/cǐshí/ - lúc này
可以
/kěyǐ/ - có thể
见面
/jiànmiàn/ - gặp mặt