用意
yòng*yì
-ý địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng, sử dụng)
5 nét
意
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 用: hình tượng của một vật dụng, thể hiện ý nghĩa sử dụng hoặc áp dụng.
- 意: bao gồm bộ '音' chỉ âm thanh và bộ '心' chỉ tâm trí, ý thức. Kết hợp lại mang ý nghĩa về sự chú ý, ý định hoặc tâm ý.
→ 用意: ý định hoặc mục đích khi sử dụng một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
用意
/yòngyì/ - ý định, mục đích
利用
/lìyòng/ - sử dụng, tận dụng
注意
/zhùyì/ - chú ý, quan tâm