用品
yòng*pǐn
-đồ dùng hàng ngàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 用 có nghĩa là 'dùng', biểu thị hành động sử dụng một cái gì đó.
- 品 được cấu tạo bởi ba chữ 口 (miệng), biểu thị các vật phẩm, hàng hóa, hoặc sự đánh giá.
→ 用品 có nghĩa là đồ dùng, vật phẩm cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Từ ghép thông dụng
用品
/yòngpǐn/ - đồ dùng
日用品
/rìyòngpǐn/ - đồ dùng hàng ngày
办公用品
/bàngōng yòngpǐn/ - đồ dùng văn phòng