XieHanzi Logo

用力

yòng lì
-dùng sức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Bộ: (sức)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 用: Hình thức của chữ giống như một cái dụng cụ đang được sử dụng.
  • 力: Hình thức của chữ giống như một cánh tay đang dùng sức.

用力 có nghĩa là dùng sức hoặc sử dụng lực.

Từ ghép thông dụng

使用

/shǐyòng/ - sử dụng

力量

/lìliàng/ - sức mạnh

动力

/dònglì/ - động lực