XieHanzi Logo

用不着

yòng*bu*zháo
-không cần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dùng)

5 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 用: có nghĩa là sử dụng, gồm bộ dụng (用) biểu thị hành động sử dụng.
  • 不: có nghĩa là không, gồm bộ nhất (一) biểu thị sự phủ định, kết hợp với nét khác để tạo thành từ.
  • 着: có nghĩa là đang, gồm bộ mục (目) và phần âm đọc, biểu thị trạng thái liên tục.

用不着: có nghĩa là không cần dùng đến, biểu thị việc không cần thiết phải sử dụng một thứ gì đó.

Từ ghép thông dụng

不用

/bú yòng/ - không cần

用心

/yòng xīn/ - chăm chỉ, tận tâm

用力

/yòng lì/ - dùng sức, cố gắng